KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  9  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Con lắc Foucault/ Umberto Eco; Võ Hằng Nga dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 643tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM29673, M164252, M164253, PM046793, PM046794, VL002653, VL53627
  • 2 Đi tìm sự thật biết cười : Tiểu luận / Umberto Eco; Vũ Ngọc Thăng dịch . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 322 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017139, VN.022320
  • 3 Đi tìm sự thật biết cười: Tiểu luận/ Umberto Eco; Vũ Ngọc Thăng: dịch . - H.: Hội Nhà văn, 2004. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M96701, M96702, M96703, VL24712, VL24713
  • 4 Luận văn Umberto Eco: Dành cho sinh viên ngành khoa học xã hội/ Umberto Eco; Phạm Nữ Vân Anh dịch . - H.: Công ty sách Bách Việt; Lao động, 2010. - 298tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16314, M120986, M120987, M120988, VL38015, VL38016
  • 5 Luận văn Unberto Eco : Dành cho sinh viên ngành khoa học xã hội / Umberto Eco; Phạm Nữ Vân Anh dịch . - H. : Lao động : Công ty sách Bách Việt, 2010. - 298tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020698, VN.029730
  • 6 Nghĩa địa Praha/ Umberto Eco; Lê Thúy Hiền: dịch . - H.: Văn học; Nhã Nam, 2014. - 492tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM23423, M145752, M145753, M145754, PM036469, PM036470, VL000312, VL50372, VL50373
  • 7 Số không/ Umberto Eco; Lê Thúy Hiền dịch . - H.: Văn học; Nhã Nam, 2017. - 217tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM26739, M156378, M156379, M156380, PM041914, PM041915, VV014513, VV79727
  • 8 Tên của đóa hồng/ Umberto Eco; Lê Chu Cầu: dịch . - H.: Nhã Nam, Văn học, 2013. - 554tr.: bản đồ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM20712, M136115, M136116, M136117, M136118, PM031987, PM031988, VL46977, VL46978, VV009627
  • 9 The role of the reader: Explorations in the semiotics of texts/ Umberto Eco . - London: Hutchinson, 1979. - 273p; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL2885